Stt | Tên giấc mơ | Bộ số tương ứng |
---|
161 | Bông hoa | 39 |
162 | Bóng ma | 72 – 85 |
163 | Bóng rổ | 2 |
164 | Bông sen | 24 – 74 |
165 | Bù nhìn | 27 – 29 – 79 |
166 | Bữa ăn một mình | 74 – 31 – 84 – 14 – 16 |
167 | Bùa giải | 16 – 18 – 78 |
168 | Bụi cây | 56, 65 |
169 | Bụi cây | 56 – 65 |
170 | Bùn đầm lầy | 82 – 62 |
171 | Bùn lấy | 73 – 37 – 23 |
172 | Buộc mắc dây | 07 – 14 |
173 | Bươm bướm | 26 – 62 |
174 | Buồn phiền | 42 – 32 |
175 | Buồn vì chồng | 01 – 07 |
176 | Buồn vì vợ | 09 – 90 |
177 | Buồng cau | 10 – 30 – 70 – 75 |
178 | Buồng chuối | 70 – 72 |
179 | Buồng kín | 41 – 70 – 72 |
180 | Cá | 79 |
181 | Cá cảnh | 40 |
182 | Cá chép | 58 |
183 | Cá chuối | 59 |
184 | Cá chuồn | 76 |
185 | Ca hát | 07 – 57 – 94 |
186 | Ca hát vui chơi | 19 – 29 |
187 | Cá lóc | 68 |
188 | Cá mây chiều | 28 – 82 |
189 | Cá nướng | 48 |
190 | Cá quả | 45 |
191 | Cá rô | 20 – 40 – 82 |
192 | Cá sấu | 89 |
193 | Cá thường | 56 |
194 | Cá to nhỏ | 9 |
195 | Cá trạch | 85 |
196 | Cá trắm | 01 – 41 – 81 – 43 |
197 | Cá trắng | 46 |
198 | Cá trê | 48 |
199 | Cá vàng | 20 – 29 |
200 | Cái bàn | 95 |